这一课程将会教给您以下几个要点: 否定的表达形式. 这个课程旨在帮助您学习语法与词汇。请务必集中精神学习所举的例子,因为这些例子对于语言的学习十分重要。
以下表格包含了一些例子,请仔细地阅读这些例子并看看您是否能够理解他们。
否定 | 否定 |
---|---|
否定词 | Sự phủ nhận |
他不在这里 | ông ấy không có ở đây |
那不是我的书 | đó không phải là cuốn sách của tôi |
不可以进去 | không được vào |
现在您已经完成了第一张表格。您是否注意到了里面的一些语法格式?请试着用上述同样的词造一些新的句子。
这是另一张表格帮助您进一步理解这一课题。记住您所学的新单词至关重要,因为您之后会要用到它们。
否定 | 否定 |
---|---|
我不说 | Tôi không nói |
我不写 | Tôi không viết |
我不开车 | Tôi không lái xe |
我不喜欢 | tôi không yêu |
我不给 | Tôi không cho |
我不笑 | tôi không cười |
我不拿 | tôi không lấy |
他不说 | ông không nói |
他不写 | ông không viết |
他不开车 | anh ta không lái xe |
他不喜欢 | anh ta không yêu |
他不给 | anh ta không cho |
他不笑 | anh ta không cười |
他不拿 | anh ta không lấy … |
我们不说 | chúng tôi không nói được |
我们不写 | chúng tôi không viết |
我们不开车 | chúng ta không lái xe |
我们不喜欢 | chúng tôi không yêu |
我们不给 | chúng tôi không cho |
我们不笑 | chúng tôi không cười |
我们不拿 | chúng tôi không lấy .. |
我们衷心希望这个课程可以帮助您学会一些语法和词汇要点,这些要点包括有: 否定的表达形式. 我们也希望您可以毫无困难地使用这些语法和词汇。在结束这一课程之后,您可以回到主页,那里有更多的课程等待着您,请点击这里: 学习 - 越南语
教训: | |||
上面的链接只是我们课程的一小部分。 请打开左侧菜单以查看所有链接。