副词 - 越南语

副词 越南语

这一课程将会教给您以下几个要点: 关于时间,地点和方式的副词. 这个课程旨在帮助您学习语法与词汇。请务必集中精神学习所举的例子,因为这些例子对于语言的学习十分重要。

副词

语法要点:
关于时间,地点和方式的副词 是学习的重点,因为这些要点会运用到日常的交谈中。请试着记住您所学过的每个新单词。并试着写下那些您还不太理解的新词或不太熟悉的表达方式。

以下表格包含了一些例子,请仔细地阅读这些例子并看看您是否能够理解他们。

副词副词
副词trạng từ
我偶尔看书thỉnh thoảng tôi đọc sách
我从不抽烟Tôi sẽ không bao giờ hút thuốc lá
你一个人吗?bạn đang ở một mình sao?, bạn có thấy cô đơn không?

现在您已经完成了第一张表格。您是否注意到了里面的一些语法格式?请试着用上述同样的词造一些新的句子。

副词 - 词汇表

这是另一张表格帮助您进一步理解这一课题。记住您所学的新单词至关重要,因为您之后会要用到它们。

副词副词
时间副词trạng từ thời gian
昨天hôm qua
今天hôm nay
明天ngày mai
现在bây giờ
然后sau đó
后来sau
今晚đêm nay
马上,立即ngay bây giờ
昨晚đêm qua
今早sáng nay
下周vào tuần tới
已经rồi
最近Gần đây
近来mới đây
不久sớm
立即ngay lập tức
vẫn còn
还, 仍然,尚chưa
以前trước
地点副词trạng từ chỉ nơi chốn
这里đây
那里đó
在那边đằng đó
到处ở khắp mọi nơi
任何地方bất cứ nơi nào
无处hư không
在家,回家nhà
离开,走开xa
出外, 在外,向外,离去ra
方式副词trạng từ chỉ thái độ
很,非常rất
相当khá
相当,颇 khá
真正地, 确实地thực sự
快速地, 迅速地nhanh
tốt
努力地khó khăn
很快nhanh chóng
慢慢地từ từ
小心地,认真地cẩn thận
几乎不hầu như không
几乎不hầu như không
大部分, 主要地chủ yếu là
几乎gần như
绝对tuyệt đối
一起cùng nhau
một mình
频度副词trạng từ tần số
总是luôn luôn
常常,频繁地,经常地thường xuyên
通常,平常thường
有时đôi khi
偶尔thỉnh thoảng
很少ít khi
很少hiếm khi
从不không bao giờ

我们衷心希望这个课程可以帮助您学会一些语法和词汇要点,这些要点包括有: 关于时间,地点和方式的副词. 我们也希望您可以毫无困难地使用这些语法和词汇。在结束这一课程之后,您可以回到主页,那里有更多的课程等待着您,请点击这里: 学习 - 越南语

教训:

字母表

词组

形容词

越南语

数字

名词

词汇表

主页

复数

翻译

键盘

上面的链接只是我们课程的一小部分。 请打开左侧菜单以查看所有链接。

Copyright © 2018 MYLANGUAGES.ORG.