下の表に例をいくつか示します。よく読み、理解できるかどうか確かめてください。
代名詞 | 代名詞 |
---|---|
代名詞 | Đại từ |
私 | Tôi |
あなた | bạn |
彼 | ông |
彼女 | cô |
私達 | chúng tôi |
彼ら | họ |
私 | tôi |
あなた | bạn |
彼 | anh ta |
彼女 | cô ta |
私達 | chúng tôi |
彼たち | bọn họ (for people), bọn chúng (for things) |
私の | của tôi |
あなたの | của bạn |
彼の | của anh ta, của ông ta |
彼女の | của cô ta, của bà ta |
私たちの | của chúng tôi |
彼らの | của họ |
私の | của tôi |
あなたの | của bạn |
彼の | của ông |
彼女の | của cô ấy |
私たちの | của chúng ta |
彼たちの | của họ |
表はこれで終わりです。文法的なパターンに気がつきましたか。上と同じ単語を使っていろいろな文を作ってみてください。
理解を深めるために、もう一つ表を示します。新しく出てきた単語は覚えておいてください。後で必要になります。
代名詞 | 代名詞 |
---|---|
私は話します | Tôi nói |
あなたが話します | bạn nói |
彼は話します | ông nói |
彼女は話します | cô nói |
私たちは話します | chúng tôi nói |
彼らは話します | họ nói |
をください | cho/ tặng tôi |
あなたに上げます | cho/ tặng bạn |
彼に上げます | cho/ tặng anh ta |
彼女に上げます | cho/ tặng cô ta |
私たちに上げます | cho/ tặng chúng tôi |
彼たちに上げます | cho/ tặng họ |
私の本 | cuốn sách của tôi |
あなたの本 | sách của bạn |
彼の本 | cuốn sách của anh ấy |
彼女の本 | cuốn sách của cô ấy |
私たちの本 | cuốn sách của chúng tôi |
彼たちの本 | cuốn sách của họ |
レッスンは以上です。文法と語彙の学習に役立ったでしょうか。ここでは次のテーマを取り上げました: 人称代名詞、不定代名詞、関係代名詞、再帰代名詞。 学習したことが十分に身についたら、メインページに戻り、ほかのコースで学習をつづけてください: ベトナム語 - 語の学習
レッスン: | |||
上記のリンクは、私たちのレッスンのほんの一例です。 すべてのリンクを表示するには、左側のメニューを開きます。