下の表に例をいくつか示します。よく読み、理解できるかどうか確かめてください。
前置詞 | 前置詞 |
---|---|
前置詞 | Giới từ |
家の中で | bên trong nhà |
車の外 | bên ngoài xe |
私と一緒に | với tôi |
彼なし | mà không có anh |
テーブルの下に | dưới cái bàn |
明後日 | ngày mốt |
日没前 | trước khi hoàng hôn |
しかし、私は忙しい | nhưng tôi đang bận |
表はこれで終わりです。文法的なパターンに気がつきましたか。上と同じ単語を使っていろいろな文を作ってみてください。
理解を深めるために、もう一つ表を示します。新しく出てきた単語は覚えておいてください。後で必要になります。
前置詞 | 前置詞 |
---|---|
約 | về |
上記の | trên đây |
全体 | ngang qua |
後に | sau khi |
に対して | chống lại |
の間で | trong số |
約 | xung quanh |
として | như |
に | tại |
前 | trước khi |
後ろに | sau |
以下 | dưới đây |
下に | bên dưới |
横 | bên cạnh |
の間に | giữa |
越えて | ngoài |
しかし | nhưng |
によって | bởi |
にもかかわらず | mặc dù |
ダウン | xuống |
間に | trong khi |
除いて | ngoại trừ |
のために | cho |
から | từ |
で | trong |
内部 | bên trong |
に | vào trong |
近くに | gần |
次の | tiếp theo |
の | của |
に | trên |
反対 | đối diện |
アウト | ra |
外 | bên ngoài |
以上 | trên |
mỗi | |
プラス | thêm |
ラウンド | tròn |
から | kể từ |
より | hơn |
介して | thông qua |
まで | đến |
に | đến |
に向かって | về phía |
下 | bên dưới |
とは違って | không giống như |
まで | cho đến khi |
アップ | lên |
経由 | thông qua |
と | với |
以内 | trong vòng |
せずに | mà không cần |
二言 | hai từ |
によると | theo |
ために | vì |
近くに | gần |
ため | do |
を除く | trừ |
遠くから | xa |
内部の | bên trong |
代わりに | thay vì |
近くに | gần |
隣に | bên cạnh |
外 | bên ngoài |
前に | trước khi |
3つの言葉 | ba từ |
限り | xa như… |
だけでなく、 | cũng như |
に加えて | ngoài ra |
前に | trước mặt |
〜にもかかわらず | mặc dù |
〜に代わって | thay mặt cho |
上に | trên đầu trang của |
指示前置詞 | chỉ thị giới từ |
この | cái này |
その | cái đó |
これらの | những cái này |
それらの | những cái đó |
レッスンは以上です。文法と語彙の学習に役立ったでしょうか。ここでは次のテーマを取り上げました: 時刻を表す前置詞、場所を表す前置詞、指示代名詞。 学習したことが十分に身についたら、メインページに戻り、ほかのコースで学習をつづけてください: ベトナム語 - 語の学習
レッスン: | |||
上記のリンクは、私たちのレッスンのほんの一例です。 すべてのリンクを表示するには、左側のメニューを開きます。