这一课程将会教给您以下几个要点: 词汇表,单字,和表达形式列表. 这个课程旨在帮助您学习语法与词汇。请务必集中精神学习所举的例子,因为这些例子对于语言的学习十分重要。
以下表格包含了一些例子,请仔细地阅读这些例子并看看您是否能够理解他们。
词汇表 | 词汇表 |
---|---|
词汇 | Từ vựng |
国家 | Các nước |
澳大利亚 | Úc |
柬埔寨 | Miên |
加拿大 | Canada |
中国 | Trung Quốc |
埃及 | Ai Cập |
英国 | Anh |
法国 | Pháp |
德国 | Đức |
希腊 | Hy Lạp |
印度 | Ấn Độ |
印度尼西亚 | Indonesia |
意大利 | Ý |
日本 | Nhật |
墨西哥 | Mexico |
摩洛哥 | Morocco |
秘鲁 | Peru |
西班牙 | Tây Ban Nha |
泰国 | Thái Lan |
美国 | Mỹ |
语言 | Ngôn ngữ |
阿拉伯语 | Tiếng Ả Rập |
中文 | tiếng Trung Quốc |
英语 | tiếng Anh |
法语 | tiếng Pháp |
德语 | tiếng Đức |
希腊语 | tiếng Hy Lạp |
希伯来语 | Hebrew |
印地语 | Tiếng Hin-ddi |
意大利语 | tiếng Ý |
日语 | tiếng Nhật |
韩语 | tiếng Hàn |
拉丁语 | Latin |
俄语 | tiếng Nga |
西班牙语 | tiếng Tây Ban Nha |
乌尔都语 | Tiếng Urdu |
星期 | Ngày |
星期一 | Thứ hai |
星期二 | Thứ ba |
星期三 | Thứ tư |
星期四 | Thứ năm |
星期五 | Thứ Sáu |
星期六 | Thứ Bảy |
星期日 | Chủ Nhật |
时间 | thời gian |
小时 | giờ |
分钟 | phút |
秒钟 | giây |
现在您已经完成了第一张表格。您是否注意到了里面的一些语法格式?请试着用上述同样的词造一些新的句子。
这是另一张表格帮助您进一步理解这一课题。记住您所学的新单词至关重要,因为您之后会要用到它们。
词汇表 | 词汇表 |
---|---|
各种物体 | vật thể khác nhau |
艺术品 | nghệ thuật |
银行 | ngân hàng |
海滩 | bãi biển |
书 | cuốn sách |
骑自行车 | bằng xe đạp |
坐公共汽车 | bằng xe bus |
开车 / 坐车 | bằng xe hơi |
坐火车 | bằng xe lửa |
咖啡馆 | cà phê |
国家 | đất nước |
沙漠 | tráng miệng |
字典 | từ điển |
地球 | trái đất |
花 | những bông hoa |
足球 | bóng bầu dục |
森林 | khu rừng |
游戏 | trò chơi |
花园 | khu vườn |
地理 | địa lý |
历史 | lịch sử |
房子 | căn nhà |
岛 | hòn đảo |
湖 | cái hồ |
图书馆 | thư viện |
数学 | toán |
月亮 | mặt trăng |
山 | ngọn núi |
电影 | bộ phim |
音乐 | âm nhạc |
海洋 | đại dương |
办公室 | văn phòng |
徒步 | đi bộ |
播放机 | người chơi |
河流 | dòng sông |
科学 | khoa học |
海 | biển |
天空 | bầu trời |
足球 | bóng đá |
星星 | những ngôi sao |
超级市场 | siêu thị |
游泳池 | hồ bơi |
剧场 | nhà hát |
树 | cái cây |
天气 | thời tiết |
恶劣天气 | thời tiết xấu |
多云 | nhiều mây |
冷 | lạnh |
凉 | mát |
有雾 | nhiều sương mù |
热 | nóng |
好天气 | thờ tiết đẹp |
倾盆大雨 | đổ |
雨 | mưa |
下雨 | trời mưa |
雪 | tuyết |
下雪 | tuyết rơi |
冰 | đá |
晴朗 | nắng |
有风 | gió |
春天 | mùa xuân |
夏天 | mùa hè |
秋季 | mùa thu |
冬天 | mùa đông |
人 | con người |
阿姨 | dì |
婴儿 | em bé |
兄,弟 | anh em |
堂兄弟;堂姐妹;表兄弟;表姐妹 | anh/chị /em họ |
女儿 | con gái |
牙科医生 | nha sĩ |
医生 | bác sĩ |
父亲 | cha |
祖父 | ông nội/ngoại |
祖母 | bà nội/ngoại |
丈夫 | chồng |
母亲 | mẹ |
侄子;外甥 | cháu trai |
侄女;外甥女 | cháu gái |
护士 | y tá |
警察 | cảnh sát |
邮差 | người đưa thư |
教授 | giáo sư |
儿子 | con trai |
老师 | giáo viên |
叔叔 | chú, bác, cậu |
妻子 | vợ |
我们衷心希望这个课程可以帮助您学会一些语法和词汇要点,这些要点包括有: 词汇表,单字,和表达形式列表. 我们也希望您可以毫无困难地使用这些语法和词汇。在结束这一课程之后,您可以回到主页,那里有更多的课程等待着您,请点击这里: 学习 - 越南语
教训: | |||
上面的链接只是我们课程的一小部分。 请打开左侧菜单以查看所有链接。