English Words | Vietnamese Words |
---|---|
colors | màu sắc |
black | Màu đen |
white | Màu trắng |
gray | màu xám |
blue | màu xanh |
green | Màu xanh |
brown | Màu nâu |
purple | Màu tím |
red | Màu đỏ |
orange | màu da cam |
yellow | màu vàng |
Days | Ngày |
Monday | Thứ hai |
Tuesday | Thứ ba |
Wednesday | Thứ tư |
Thursday | Thứ năm |
Friday | Thứ Sáu |
Saturday | Thứ Bảy |
Sunday | Chủ Nhật |
yesterday | hôm qua |
today | hôm nay |
tomorrow | ngày mai |
here | đây |
there | đó |
quickly | nhanh chóng |
slowly | từ từ |
always | luôn luôn |
sometimes | đôi khi |
never | không bao giờ |
one | một |
two | hai |
three | ba |
four | bốn |
five | năm |
six | sáu |
seven | bảy |
eight | tám |
nine | chín |
ten | mười |
head | đầu |
face | khuôn mặt |
hair | lông |
eye | mắt |
ear | tai |
nose | mũi |
mouth | miệng |
tooth | răng |
arm | tay |
hand | tay |
heart | tim |
stomach | dạ dày |
leg | chân |
foot | chân |
Food | thực phẩm |
bread | bánh mì |
cheese | pho mát |
meat | thịt |
chicken | gà |
fish | cá |
sandwich | sandwich |
salad | xà lách |
salt | muối |
candy | kẹo |
fruit | trái cây |
apple | táo |
banana | chuối |
oranges | cam |
grapes | nho |
strawberries | dâu |
vegetables | rau |
carrot | cà rốt |
onions | hành tây |
potatoes | khoai tây |
tomatoes | cà chua |
breakfast | bữa ăn sáng |
lunch | bữa trưa |
dinner | bữa ăn tối |
cat | mèo |
dog | chó |
mouse | chuột |
cow | bò |
horse | ngựa |
alligator | cá sấu |
rabbit | thỏ |
bird | chim |
bear | con gấu |
eagle | diều hâu |
elephant | voi |
giraffe | con hươu cao cổ |
lion | sư tử |
monkey | con khỉ |
snake | con rắn |
tiger | con hổ |
pharmacy | nhà thuốc |
restaurant | nhà hàng |
house | nhà |
room | phòng |
bathroom | phòng tắm |
toilet | nhà vệ sinh |
bedroom | phòng ngủ |
kitchen | nhà bếp |
floor | sàn |
roof | mái nhà |
ceiling | trần |
wall | tường |
window | cửa sổ |
objects | vật thể |
shampoo | gội đầu |
soap | xà phòng |
towel | khăn |
toothbrush | bản chải đánh răng |
toothpaste | kem đánh răng |
bed | giường |
refrigerator | tủ lạnh |
table | cái bàn |
cup | cái ly |
fork | nĩa |
knife | con dao |
spoon | muỗng |
plate | đia |
furniture | đồ nội thất |
chair | ghế |
desk | bàn |
telephone | điện thoại |
newspaper | tờ báo |
pen | bút |
pencil | bút chì |
paper | giấy |
scissors | kéo |
picture | hình ảnh |
clothes | quần áo |
coat | áo khoác |
hat | nón |
jacket | áo khoác |
pants | quần |
shoes | giày |
umbrella | ô |
socks | bít tất ngắn |
after | sau khi |
before | trước khi |
below | dưới đây |
on top of | trên đầu trang của |
for | cho |
from | từ |
inside | bên trong |
outside | bên ngoài |
under | bên dưới |
until | cho đến khi |
with | với |
without | mà không cần |
near | gần |
far from | xa |
behind | sau |
in front of | trước mặt |
because of | vì |
about | về |
this | cái này |
that | cái đó |
how? | làm thế nào? |
what? | cái gì? |
who? | ai ? |
why? | tại sao? |
where? | ở đâu? |
can I help you? | tôi làm gì để giúp bạn đây ? |
can you help me? | bạn gúp tôi được không? |
do you speak English? | Bạn nói được tiếng Anh? |
what time is it? | bây giờ là mấy giờ ? |
how much is this? | cái này bao nhiêu tiền ? |
what is your name? | tên bạn là gì? |
where do you live? | bạn sống ở đâu ? |
beach | bãi biển |
island | hòn đảo |
desert | tráng miệng |
mountain | ngọn núi |
forest | khu rừng |
tree | cái cây |
flowers | những bông hoa |
garden | khu vườn |
river | dòng sông |
lake | cái hồ |
sea | biển |
sky | bầu trời |
stars | những ngôi sao |
moon | mặt trăng |
earth | trái đất |
weather | thời tiết |
windy | gió |
cloudy | nhiều mây |
raining | trời mưa |
cold | lạnh |
snowing | tuyết rơi |
sunny | nắng |
hot | nóng |
autumn | mùa thu |
winter | mùa đông |
spring | mùa xuân |
summer | mùa hè |
people | con người |
husband | chồng |
wife | vợ |
father | cha |
mother | mẹ |
son | con trai |
daughter | con gái |
brother | anh em |
grandfather | ông nội/ngoại |
grandmother | bà nội/ngoại |