複数形 - ベトナム語

複数形


文法のヒント:
複数形、単数形、動物一覧。 は日常会話で使われるものですから、学習するうえでとても重要です。新しく出てきた単語は覚えるようにしてください。また、知らない単語やよくわからない表現は書き留めるようにしましょう。

下の表に例をいくつか示します。よく読み、理解できるかどうか確かめてください。

複数形複数形
複数Số nhiều
私の本cuốn sách của tôi
私の本những cuốn sách của tôi
私達の娘con gái của chúng tôi
娘たちの娘những đứa con gái của chúng tôi
寒いですねTôi lạnh
寒いですねchúng tôi đang lạnh
彼の鶏những con gà của anh ấy
彼らの鶏con gà của họ

表はこれで終わりです。文法的なパターンに気がつきましたか。上と同じ単語を使っていろいろな文を作ってみてください。

複数形 - 語彙

理解を深めるために、もう一つ表を示します。新しく出てきた単語は覚えておいてください。後で必要になります。

複数形複数形
ワニcá sấu
ワニnhững con cá sấu
con gấu
những con gấu
chim
những con chim
con bò tót
những con bò tót
mèo
những con mèo
những con bò
鹿nai
多くの鹿nhiều hươu
chó
những con chó
ロバcon lừa
ロバnhững con lừa
ワシdiều hâu
ワシnhững con diều hâu
voi
những con voi
キリンcon hươu cao cổ
キリンnhững con hươu cao cổ
ヤギcon dê
ヤギnhững con dê
ngựa
những con ngựa
ライオンsư tử
ライオンnhững con sư tử
サルcon khỉ
サルnhững con khỉ
メズミchuột
メズミnhững con chuột
ウサギthỏ
ウサギnhững con thỏ
ヘビcon rắn
ヘビnhững con rắn
con hổ
những con hổ
オオカミchó sói
オオカミnhững con chó sói

レッスンは以上です。文法と語彙の学習に役立ったでしょうか。ここでは次のテーマを取り上げました: 複数形、単数形、動物一覧。 学習したことが十分に身についたら、メインページに戻り、ほかのコースで学習をつづけてください: ベトナム語 - 語の学習

レッスン:

文字

成句

形容詞

ベトナム語

数詞

名詞

語彙

ホームページ

複数形

キーボード

上記のリンクは、私たちのレッスンのほんの一例です。 すべてのリンクを表示するには、左側のメニューを開きます。

Copyright © 2018 MYLANGUAGES.ORG.